Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ overleap, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌoʊ.vɚˈliːp/

🔈Phát âm Anh: /ˌəʊ.vəˈliːp/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):vượt qua, bỏ qua
        Contoh: He decided to overleap the obstacle. (Dia memutuskan untuk melewati hambatan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'over-' có nghĩa là 'vượt quá' và 'leap' có nghĩa là 'nhảy', kết hợp để tạo thành 'overleap' có nghĩa là 'nhảy qua hoặc vượt qua'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người nhảy qua một chướng ngại vật để nhớ đến 'overleap'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: bypass, skip, overlook

Từ trái nghĩa:

  • động từ: confront, face, encounter

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • overleap a challenge (vượt qua một thử thách)
  • overleap difficulties (vượt qua khó khăn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The athlete overleapt the hurdle with ease. (Atlet itu melewati rintangan dengan mudah.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young athlete who was determined to overleap all obstacles in his path. He trained hard every day, visualizing himself leaping over hurdles with grace and ease. His dedication paid off when he won the championship by overleaping the final hurdle, securing his victory.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một vận động viên trẻ quyết tâm vượt qua tất cả các chướng ngại vật trên đường đi của mình. Anh ta tập luyện chăm chỉ mỗi ngày, tưởng tượng mình nhảy qua các rào cản với sự duyên dáng và dễ dàng. Sự cam kết của anh ta đã được đền đáp khi anh ta giành chiến thắng bằng cách vượt qua rào cuối cùng, đảm bảo chiến thắng của mình.