Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ overlie, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌoʊ.vərˈlaɪ/

🔈Phát âm Anh: /ˌəʊ.vərˈlaɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):nằm trên, che phủ
        Contoh: The blanket overlies the bed. (Mền che phủ lên giường.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'over-' có nghĩa là 'trên' và 'lie' có nghĩa là 'nằm'. Kết hợp lại có nghĩa là 'nằm trên'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc một người hay một vật nào đó nằm trên một vật khác, tạo ra sự che phủ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • cover, overlay, superimpose

Từ trái nghĩa:

  • uncover, expose, reveal

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • overlie something (che phủ một thứ gì đó)
  • be overlied by (bị che phủ bởi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The snow overlies the ground. (Tuyết che phủ mặt đất.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, the thick layer of snow overlies the entire landscape, making it look like a white blanket. (Trong một ngôi làng nhỏ, lớp tuyết dày che phủ toàn bộ cảnh quan, làm cho nó trông giống như một tấm chăn trắng.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ở một ngôi làng nhỏ, lớp tuyết dày che phủ toàn bộ cảnh quan, làm cho nó trông giống như một tấm chăn trắng.