Nghĩa tiếng Việt của từ overload, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌoʊvərˈloʊd/
🔈Phát âm Anh: /ˌəʊvəˈləʊd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tình trạng quá tải, quá sức
Contoh: The system is experiencing an overload. (Hệ thống đang trải qua tình trạng quá tải.) - động từ (v.):quá tải, làm quá sức
Contoh: Don't overload the circuit with too many devices. (Đừng quá tải mạch điện với quá nhiều thiết bị.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'over-' có nghĩa là 'vượt quá' và 'load' có nghĩa là 'tải'. Kết hợp lại có nghĩa là 'vượt quá tải'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một máy tính hoặc hệ thống điện bị quá tải, dẫn đến chậm trễ hoặc không thể hoạt động bình thường.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: excess load, overburden
- động từ: overburden, overtax
Từ trái nghĩa:
- danh từ: underload
- động từ: underload, lighten
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- power overload (quá tải điện)
- information overload (quá tải thông tin)
- emotional overload (quá tải cảm xúc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The overload of data caused the system to crash. (Quá tải dữ liệu làm hệ thống sụp đổ.)
- động từ: The company tried to avoid overloading its servers. (Công ty cố gắng tránh quá tải máy chủ của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a computer that was always working hard. One day, it received too many tasks at once, causing an overload. It struggled to keep up, but eventually, it had to shut down to prevent damage. After a reset, it learned to manage its tasks better to avoid future overloads.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một máy tính luôn làm việc rất chăm chỉ. Một ngày nọ, nó nhận được quá nhiều nhiệm vụ cùng một lúc, dẫn đến tình trạng quá tải. Nó cố gắng theo kịp, nhưng cuối cùng, nó phải tắt máy để ngăn ngừa hư hỏng. Sau khi khởi động lại, nó học cách quản lý công việc của mình tốt hơn để tránh quá tải trong tương lai.