Nghĩa tiếng Việt của từ overlook, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌoʊvərˈlʊk/
🔈Phát âm Anh: /ˌəʊvəˈlʊk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):không để ý, bỏ qua
Contoh: She overlooked his mistake. (Dia tidak memperhatikan kesalahannya.) - danh từ (n.):vị trí cao để nhìn xuống
Contoh: The overlook provided a stunning view of the valley. (Vị trí nhìn từ trên cao cho thấy một cảnh quan tuyệt đẹp của thung lũng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'over-' (trên) và 'look' (nhìn). Kết hợp để tạo nên ý nghĩa 'nhìn từ trên xuống' hoặc 'không để ý'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một ngọn núi cao, bạn đang đứng ở đỉnh và nhìn xuống thung lũng, điều này giúp bạn nhớ đến ý nghĩa của 'overlook'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: ignore, neglect
- danh từ: viewpoint, vista
Từ trái nghĩa:
- động từ: notice, observe
- danh từ: blind spot, dead angle
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- overlook a mistake (bỏ qua một sai lầm)
- from the overlook (từ vị trí nhìn từ trên cao)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He decided to overlook her rude behavior. (Anh ấy quyết định bỏ qua hành vi thô lỗ của cô ấy.)
- danh từ: The overlook was the perfect spot for a picnic. (Vị trí nhìn từ trên cao là nơi hoàn hảo để có buổi dã ngoại.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a wise old man who loved to overlook the city from his high tower. One day, he noticed a young boy making a mistake, but instead of scolding him, he chose to overlook it and teach him gently. This act of overlooking not only helped the boy learn but also strengthened their bond.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông già khôn ngoan yêu thích nhìn xuống thành phố từ tháp cao của mình. Một ngày nọ, ông ta nhận thấy một cậu bé mắc lỗi, nhưng thay vì mắng mỏ, ông quyết định bỏ qua nó và dạy cậu bé một cách nhẹ nhàng. Hành động bỏ qua này không chỉ giúp cậu bé học hỏi mà còn củng cố mối quan hệ giữa họ.