Nghĩa tiếng Việt của từ overnight, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌoʊ.vərˈnaɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˌəʊ.vəˈnaɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):diễn ra trong đêm, qua đêm
Contoh: We stayed at an overnight camp. (Kami tinggal di perkemahan semalam.) - phó từ (adv.):qua đêm, trong đêm
Contoh: The package arrived overnight. (Paket itu tiba semalam.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp từ 'over' và 'night'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang ở ngoài công viên vào buổi tối và phải ở lại đó qua đêm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: all-night, 24-hour
- phó từ: overnight, instantaneously
Từ trái nghĩa:
- tính từ: daytime
- phó từ: daytime
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- overnight success (thành công qua đêm)
- overnight stay (ngủ qua đêm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: They have an overnight flight to Tokyo. (Mereka memiliki penerbangan semalam ke Tokyo.)
- phó từ: The news spread overnight. (Berita itu menyebar dalam semalam.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a man who became an overnight success with his invention. He worked on it day and night, and finally, it was recognized and celebrated by everyone.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một người đàn ông trở thành thành công qua đêm với phát minh của mình. Anh ta làm việc suốt ngày đêm, và cuối cùng, nó đã được công nhận và vinh danh bởi mọi người.