Nghĩa tiếng Việt của từ overpass, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈoʊvərpæs/
🔈Phát âm Anh: /ˈəʊvərpɑːs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cầu vượt, đường ngang qua trên đường khác
Contoh: The overpass connects the two highways. (Cầu vượt nối liền hai đường cao tốc.) - động từ (v.):vượt qua, vượt lên trên
Contoh: The train will overpass the station. (Tàu sẽ vượt qua ga.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh, 'over-' có nghĩa là 'trên' và 'pass' có nghĩa là 'vượt qua'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cầu vượt trên đường cao tốc, nơi mà các phương tiện giao thông vượt qua trên để tránh giao thông dưới.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: flyover, bridge
- động từ: surpass, exceed
Từ trái nghĩa:
- danh từ: underpass
- động từ: fall behind, lag
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- cross an overpass (vượt qua cầu vượt)
- build an overpass (xây dựng cầu vượt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The overpass was built to reduce traffic congestion. (Cầu vượt được xây dựng để giảm tắc đường.)
- động từ: The athlete overpassed his previous record. (Vận động viên đã vượt qua kỷ lục trước đó của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a busy city with a lot of traffic. To solve this problem, they built an overpass that allowed cars to pass over the busy streets, reducing congestion and making travel smoother. (Ngày xửa ngày xưa, có một thành phố bận rộn với rất nhiều giao thông. Để giải quyết vấn đề này, họ xây dựng một cầu vượt cho phép xe hơi vượt qua những con đường bận rộn, giảm tắc nghẽn và làm cho hành trình trở nên mượt mà hơn.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thành phố bận rộn với rất nhiều giao thông. Để giải quyết vấn đề này, họ xây dựng một cầu vượt cho phép xe hơi vượt qua những con đường bận rộn, giảm tắc nghẽn và làm cho hành trình trở nên mượt mà hơn.