Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ overprint, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌoʊ.vɚˈprɪnt/

🔈Phát âm Anh: /ˌəʊ.vəˈprɪnt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lớp in phủ, in lại trên
        Contoh: The overprint on this document is too dark. (Lớp in phủ trên tài liệu này quá đậm.)
  • động từ (v.):in lại trên, in phủ
        Contoh: They decided to overprint the logo on the brochures. (Họ quyết định in phủ logo lên các tài liệu quảng cáo.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'over-' (trên) và 'print' (in).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc in thêm lớp màu hoặc hình ảnh trên một vật thể đã được in trước đó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: overlay, superimpose
  • động từ: overlay, superimpose

Từ trái nghĩa:

  • động từ: remove, erase

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • overprint layer (lớp in phủ)
  • overprint color (màu in phủ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The overprint technique is often used in security printing. (Kỹ thuật in phủ thường được sử dụng trong in bảo mật.)
  • động từ: The designer decided to overprint the text on the background image. (Người thiết kế quyết định in phủ văn bản lên hình nền.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a printer decided to overprint a beautiful design on a plain T-shirt. The result was stunning, and the T-shirt became a hit. (Một lần trước đây, một người in quyết định in phủ một thiết kế đẹp lên áo phông đơn giản. Kết quả đầy ấn tượng và áo phông trở nên rất nổi tiếng.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một người in quyết định in phủ một thiết kế đẹp lên áo phông đơn giản. Kết quả đầy ấn tượng và áo phông trở nên rất nổi tiếng.