Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ overproduction, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌoʊ.vɚ.prəˈdʌk.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌəʊ.və.prəˈdʌk.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự sản xuất quá mức, sản xuất quá lượng cần thiết
        Contoh: The overproduction of goods led to a decrease in prices. (Sự sản xuất quá mức của hàng hóa dẫn đến giảm giá cả.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp từ 'over-' (vượt quá) và 'production' (sản xuất).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một nhà máy sản xuất quá nhiều sản phẩm dẫn đến tình trạng dư thừa.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: excess production, surplus production

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: underproduction, scarcity

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • overproduction crisis (cuộc khủng hoảng do sản xuất quá mức)
  • overproduction of goods (sản xuất quá lượng hàng hóa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The overproduction of certain crops can lead to waste. (Sự sản xuất quá mức của một số loại cây trồng có thể dẫn đến lãng phí.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, there was a factory that started overproduction of toys. This led to a surplus of toys, and the prices dropped significantly. The factory owner had to rethink their production strategy to avoid financial loss. (Trong một ngôi làng nhỏ, có một nhà máy bắt đầu sản xuất quá mức đồ chơi. Điều này dẫn đến dư thừa đồ chơi và giá cả giảm đáng kể. Chủ nhà máy phải suy nghĩ lại kế hoạch sản xuất của mình để tránh thua lỗ.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ở một ngôi làng nhỏ, có một nhà máy bắt đầu sản xuất quá mức đồ chơi. Điều này dẫn đến dư thừa đồ chơi và giá cả giảm đáng kể. Chủ nhà máy phải suy nghĩ lại kế hoạch sản xuất của mình để tránh thua lỗ.