Nghĩa tiếng Việt của từ override, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌoʊ.vərˈaɪd/
🔈Phát âm Anh: /ˌəʊ.vərˈaɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):ghi đè, làm mất hiệu lực
Contoh: The new law will override the previous one. (Học pháp luật mới sẽ ghi đè lên luật cũ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh, 'over-' có nghĩa là 'vượt quá' và 'ride' có nghĩa là 'đè lên'. Kết hợp lại có nghĩa là 'đè lên và làm mất hiệu lực'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống: Một quyết định mới được đưa ra để ghi đè lên một quyết định cũ, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'override'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: supersede, nullify, overrule
Từ trái nghĩa:
- động từ: support, uphold
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- override a decision (ghi đè một quyết định)
- override a command (ghi đè một lệnh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The president has the power to override the decision of the council. (Tổng thống có quyền ghi đè quyết định của hội đồng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a king who had the power to override any decision made by his advisors. One day, a new law was proposed that would benefit the kingdom greatly. However, some advisors disagreed. The king, using his power, decided to override their objections and implemented the new law, which brought prosperity to the kingdom.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua có quyền ghi đè bất kỳ quyết định nào của các cố vấn của mình. Một ngày nọ, một luật mới được đề xuất sẽ có lợi cho vương quốc rất nhiều. Tuy nhiên, một số cố vấn không đồng ý. Vị vua, sử dụng quyền của mình, quyết định ghi đè ý kiến phản đối của họ và thực hiện luật mới, mang lại thịnh vượng cho vương quốc.