Nghĩa tiếng Việt của từ overseas, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌoʊ.vɚˈsiːz/
🔈Phát âm Anh: /ˌəʊ.vəˈsiːz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):ở nước ngoài, xa lạ
Contoh: He has an overseas job. (Dia memiliki pekerjaan di luar negeri.) - phó từ (adv.):ở nước ngoài, xa lạ
Contoh: She moved overseas last year. (Dia pindah ke luar negeri tahun lalu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'over' (qua, qua một cái gì đó) và 'seas' (biển), tổ hợp thành 'overseas' có nghĩa là 'qua biển', hay 'ở nước ngoài'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một chuyến đi du lịch xa lạ, qua biển đến một nước nào đó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: foreign, international
- phó từ: abroad, out of the country
Từ trái nghĩa:
- tính từ: local, domestic
- phó từ: in the country, home
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- overseas travel (du lịch quốc tế)
- overseas market (thị trường quốc tế)
- overseas investment (đầu tư quốc tế)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He has many overseas friends. (Dia memiliki banyak teman dari luar negeri.)
- phó từ: She went overseas to study. (Dia pergi ke luar negeri untuk belajar.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man who dreamed of traveling overseas. He saved money and finally took a trip across the seas to a foreign land. There, he experienced new cultures and made friends from all around the world, enriching his life with overseas adventures.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên mơ ước được đi du lịch ở nước ngoài. Anh ta tiết kiệm tiền và cuối cùng đã đi một chuyến đi qua biển đến một đất nước xa lạ. Ở đó, anh ta trải nghiệm nền văn hóa mới và kết bạn với những người từ khắp nơi trên thế giới, làm cho cuộc sống của anh ta trở nên phong phú hơn với những cuộc phiêu lưu ở nước ngoài.