Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ oversee, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌoʊ.vərˈsiː/

🔈Phát âm Anh: /ˌəʊ.vərˈsiː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):giám sát, quản lý
        Contoh: The manager oversees all the employees. (Manajer mengawasi semua karyawan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'over-' có nghĩa là 'trên' và 'see' có nghĩa là 'nhìn', kết hợp để tạo thành 'oversee' nghĩa là 'giám sát từ trên xuống'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người quản lý đang đứng trên một tầng cao và nhìn xuống để giám sát công việc của nhân viên.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: supervise, monitor, manage

Từ trái nghĩa:

  • động từ: neglect, ignore

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • oversee the operation (giám sát hoạt động)
  • oversee the implementation (giám sát việc thực hiện)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The director will oversee the project from start to finish. (Giám đốc sẽ giám sát dự án từ đầu đến cuối.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a manager named Alex who oversaw a large team. He made sure everyone was working efficiently and effectively, ensuring the success of the company. One day, a new project came in, and Alex had to oversee its implementation from start to finish. He worked closely with his team, providing guidance and support, and in the end, the project was a huge success.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một quản lý tên là Alex đã giám sát một đội ngũ lớn. Anh ta đảm bảo mọi người đang làm việc hiệu quả và hiệu quả, đảm bảo thành công của công ty. Một ngày nọ, một dự án mới đến, và Alex phải giám sát việc thực hiện nó từ đầu đến cuối. Anh làm việc gần gũi với đội ngũ của mình, cung cấp hướng dẫn và hỗ trợ, và cuối cùng, dự án đã đạt được thành công lớn.