Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ overshadow, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌoʊ.vɚˈʃæd.oʊ/

🔈Phát âm Anh: /ˌəʊ.vəˈʃæd.əʊ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):che đậy, làm mờ đi, làm cho ít nổi bật hơn
        Contoh: His fame overshadowed his brother's achievements. (Sự nổi tiếng của anh ta làm mờ đi thành tích của anh trai.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'over-' (trên) và 'shadow' (bóng), có nghĩa là 'che bóng lên'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến sự che khuất, làm cho một thứ gì đó ít nổi bật hơn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: eclipse, obscure, dim

Từ trái nghĩa:

  • động từ: highlight, emphasize

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • be overshadowed by (bị che khuất bởi)
  • overshadow someone's success (làm mờ đi thành công của ai đó)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The new policy may overshadow previous efforts. (Chính sách mới có thể làm mờ đi nỗ lực trước đây.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was a young artist whose paintings were overshadowed by the famous works of a renowned painter. Despite his talent, people only talked about the famous artist. One day, the young artist painted a masterpiece that finally gained recognition, and his work was no longer overshadowed.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một nghệ sĩ trẻ có những bức tranh bị che khuất bởi những tác phẩm nổi tiếng của một họa sĩ nổi tiếng. Mặc dù có tài năng, mọi người chỉ nói về họa sĩ nổi tiếng. Một ngày nọ, nghệ sĩ trẻ vẽ ra một kiệt tác mà cuối cùng đã được công nhận, và công việc của anh ta không còn bị che khuất nữa.