Nghĩa tiếng Việt của từ oversight, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈoʊvərsaɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈəʊvəsaɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự quản lý, sự giám sát
Contoh: The project failed due to a lack of oversight. (Proyek gagal karena kurangnya pengawasan.) - danh từ (n.):sai lầm, sự bỏ sót
Contoh: It was an oversight on my part. (Itu adalah kesalahan dari pihak saya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'over-' (qua, quá) và 'sight' (nhìn, giám sát).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bỏ sót khi quản lý hoặc giám sát một công việc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- sự quản lý: supervision, management
- sai lầm: mistake, error
Từ trái nghĩa:
- sự quản lý: neglect, disregard
- sai lầm: attention, care
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- under the oversight of (dưới sự giám sát của)
- oversight committee (Ủy ban giám sát)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- sự quản lý: Effective oversight is crucial for the success of the project. (Pengawasan yang efektif sangat penting untuk kesuksesan proyek.)
- sai lầm: The error was due to an oversight in the planning stage. (Kesalahan terjadi karena kurangnya perhatian dalam tahap perencanaan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a company, the oversight of projects is crucial. One day, due to an oversight, a project failed, which led to a review of the oversight process. The company then improved their oversight to prevent future mistakes.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một công ty, sự quản lý các dự án là rất quan trọng. Một ngày nọ, do một sai lầm trong quản lý, một dự án thất bại, dẫn đến việc xem xét lại quy trình quản lý. Công ty sau đó đã cải thiện quy trình quản lý của mình để ngăn chặn những sai lầm trong tương lai.