Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ oversleep, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌoʊ.vɚˈsliːp/

🔈Phát âm Anh: /ˌəʊ.vəˈsliːp/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):ngủ quên, ngủ quá giờ
        Contoh: I overslept and missed the bus. (Tôi ngủ quên và bỏ lỡ xe buýt.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'over-' (quá) và 'sleep' (ngủ).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến tình huống bạn ngủ quá giờ và bỏ lỡ một sự kiện quan trọng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: sleep in, oversleep

Từ trái nghĩa:

  • động từ: wake up early, rise early

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • oversleep the alarm (ngủ quên tiếng báo thức)
  • oversleep the meeting (ngủ quên cuộc họp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He always oversleeps on weekends. (Anh ấy luôn ngủ quên vào cuối tuần.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a student who loved to oversleep. One day, he overslept and missed his important exam. He realized he needed to change his sleeping habits to avoid such situations in the future.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh rất thích ngủ quên. Một ngày, anh ta ngủ quên và bỏ lỡ bài thi quan trọng. Anh ta nhận ra mình cần thay đổi thói quen ngủ để tránh những tình huống như vậy trong tương lai.