Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ overstate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌoʊ.vɚˈsteɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˌəʊ.vəˈsteɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):nói quá, phóng đại
        Contoh: He tends to overstate his achievements. (Dia có xu hướng phóng đại thành tích của mình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'over-' (vượt quá) và 'state' (trình bày), có nghĩa là trình bày quá mức.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người kể chuyện quá mức, làm cho câu chuyện trở nên không thực tế.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: exaggerate, magnify

Từ trái nghĩa:

  • động từ: understate, minimize

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • overstate the case (phóng đại tình hình)
  • overstate one's position (phóng đại vị trí của mình)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The report overstates the risks involved. (Báo cáo phóng đại những rủi ro liên quan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a salesman who loved to overstate the features of his products. He would say, 'This vacuum cleaner can suck up an entire bowling ball!' Of course, it couldn't, but his exaggerations made his sales skyrocket.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người bán hàng thích phóng đại tính năng của sản phẩm. Anh ta nói, 'Máy hút bụi này có thể hút cả quả bóng bowling!' Dĩ nhiên, nó không thể làm được, nhưng sự phóng đại của anh ta khiến doanh số bán hàng tăng vọt.