Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ overt, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /oʊˈvɜrt/

🔈Phát âm Anh: /əʊˈvɜːt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):rõ ràng, công khai, không che giấu
        Contoh: The overt hostility made everyone uncomfortable. (Sự thù địch công khai khiến mọi người khó chịu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'obvĕrtĕre', bao gồm 'ob-' (trên) và 'vĕrtĕre' (xoay), có nghĩa là quay mặt lên trên, tức là không che giấu.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc họp mà mọi người đều công khai bày tỏ quan điểm của mình, không che giấu gì cả.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: open, public, apparent

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: covert, secret, hidden

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • overt act (hành động rõ ràng)
  • overt discrimination (phân biệt công khai)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The overt message of the campaign was clear. (Thông điệp công khai của chiến dịch rõ ràng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, the mayor decided to make all government actions overt to gain the trust of the citizens. Every decision, every plan was discussed openly in public meetings, ensuring transparency. This led to a stronger community bond and increased trust in the leadership.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, thị trưởng quyết định thực hiện tất cả các hành động của chính quyền một cách rõ ràng để gây dựng niềm tin của công dân. Mọi quyết định, mọi kế hoạch đều được thảo luận công khai trong các cuộc họp công cộng, đảm bảo sự minh bạch. Điều này dẫn đến một mối liên kết cộng đồng mạnh mẽ và tăng niềm tin vào lãnh đạo.