Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ overtake, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌoʊ.vərˈteɪk/

🔈Phát âm Anh: /ˌəʊ.vərˈteɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):vượt qua, vượt lên trên
        Contoh: The sports car overtook the truck on the highway. (Otomobil olahraga melewati truk di jalan bebas hambatan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'over-' (trên) và 'take' (lấy), có nghĩa là 'lấy trên' hoặc 'vượt qua'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một xe hơi nhanh vượt qua một xe tải trên đường cao tốc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: surpass, pass, outrun

Từ trái nghĩa:

  • động từ: lag behind, fall behind

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • be overtaken by (bị vượt qua bởi)
  • overtake in a race (vượt qua trong một cuộc đua)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He managed to overtake the leading runner in the last lap. (Dia berhasil melewati pelari yang menjadi pemimpin dalam putaran terakhir.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a thrilling race, John was determined to overtake the leader. As he approached the final stretch, he accelerated and managed to pass the leader just before the finish line, winning the race. (Trong một cuộc đua thú vị, John quyết tâm vượt qua người dẫn đầu. Khi anh ta tiến gần đến đoạn đường cuối, anh ta tăng tốc và qua được người dẫn đầu ngay trước vạch đích, giành chiến thắng.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một cuộc đua thú vị, John quyết tâm vượt qua người dẫn đầu. Khi anh ta tiến gần đến đoạn đường cuối, anh ta tăng tốc và qua được người dẫn đầu ngay trước vạch đích, giành chiến thắng.