Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ overtax, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌoʊ.vɚˈtæks/

🔈Phát âm Anh: /ˌəʊ.vəˈtæks/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):thuế quá cao, quá tải
        Contoh: The government decided to overtax the rich. (Chính phủ quyết định thuế quá cao đối với người giàu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'over-' (vượt quá) và 'tax' (thuế).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc người ta phải trả nhiều thuế hơn mức cần thiết.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: overburden, overcharge, overload

Từ trái nghĩa:

  • động từ: undertax, reduce tax

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • overtax one's strength (quá tải sức lực)
  • overtax the system (quá tải hệ thống)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The heavy taxes overtaxed the citizens. (Thuế nặng nề đã quá tải đối với công dân.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land where taxes were extremely high, the people were overtaxed. They struggled to make ends meet as the government continued to overtax them, leading to widespread discontent. (Dịp đâu đó, trong một đất nước mà thuế rất cao, người dân bị quá tải. Họ vật lộn để kiếm sống khi chính phủ tiếp tục thuế quá cao, dẫn đến sự bất mãn rộng rãi.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một đất nước mà thuế rất cao, người dân bị quá tải. Họ vật lộn để kiếm sống khi chính phủ tiếp tục thuế quá cao, dẫn đến sự bất mãn rộng rãi.