Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ overtime, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈoʊvərtaɪm/

🔈Phát âm Anh: /ˈəʊvətaɪm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):thời gian làm việc vượt giờ
        Contoh: He gets paid for overtime. (Dia dibayar untuk lembur.)
  • tính từ (adj.):vượt giờ, quá giờ
        Contoh: The store is open for overtime hours. (Toko tersebut buka untuk jam lembur.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'over' (vượt quá) và 'time' (thời gian).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc làm thêm giờ, có thể là do công việc quá nặng hoặc muốn hoàn thành công việc trước thời hạn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: extra time, additional hours
  • tính từ: extended, extra

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: regular, standard

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • work overtime (làm thêm giờ)
  • overtime pay (lương làm thêm giờ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Overtime is often paid at a higher rate. (Lembur seringkali dibayar dengan tarif yang lebih tinggi.)
  • tính từ: The overtime work was tiring. (Pekerjaan lembur itu melelahkan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

John had to work overtime to finish the project on time. He imagined how nice it would be to have the extra money from overtime, but also thought about the time he was missing with his family.

Câu chuyện tiếng Việt:

John phải làm thêm giờ để hoàn thành dự án đúng hạn. Anh ấy tưởng tượng sẽ thật tuyệt nếu có thêm tiền từ làm thêm giờ, nhưng cũng nghĩ đến thời gian anh ấy bỏ lỡ với gia đình.