Nghĩa tiếng Việt của từ overtone, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈoʊvərtoʊn/
🔈Phát âm Anh: /ˈəʊvətəʊn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):âm thanh phụ, ý nghĩa giấu đằng sau
Contoh: The statement had political overtones. (Pernyataan itu memiliki nuansa politik.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'super' (trên) và 'tonus' (âm thanh), kết hợp thành 'overtone'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bản nhạc cổ điển, âm thanh chính và âm thanh phụ tạo nên sự hoành tráng của bản nhạc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- nuansa, ý nghĩa giấu đằng sau
Từ trái nghĩa:
- ý nghĩa rõ ràng, trung thực
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- overtone of meaning (nuansa ý nghĩa)
- subtle overtones (nuansa tinh tế)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The conversation had an overtone of sadness. (Percakapan itu memiliki nuansa kesedihan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a symphony orchestra, the main melody is often accompanied by overtones that add depth and richness to the music. These overtones can also reflect the underlying emotions of the composer, adding layers of meaning to the piece.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một đàn hợp xướng, giai điệu chính thường được kèm theo bởi âm thanh phụ tạo nên sự sâu sắc và phong phú cho âm nhạc. Những âm thanh phụ này cũng có thể phản ánh cảm xúc ngầm trong tác giả, thêm các lớp ý nghĩa vào bản nhạc.