Nghĩa tiếng Việt của từ overturn, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌoʊ.vɚˈtɜrn/
🔈Phát âm Anh: /ˌəʊ.vəˈtɜːn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):lật úp, lật ngược
Contoh: The boat was overturned by the storm. (Tiểu thuyền bị lật úp bởi cơn bão.) - danh từ (n.):sự lật úp, sự đảo lộn
Contoh: The overturn of the government caused chaos. (Sự lật úp của chính phủ gây ra hỗn loạn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'over-' có nghĩa là 'qua, quá' và 'turn' có nghĩa là 'xoay, quay'. Kết hợp lại có nghĩa là 'quay quá, lật úp'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chiếc xe đạp bị lật úp hoặc một chiếc thuyền bị lật ngược trong cơn bão.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: upset, overturn, topple
- danh từ: reversal, upheaval, overthrow
Từ trái nghĩa:
- động từ: stabilize, secure
- danh từ: stability, security
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- overturn a decision (lật úp một quyết định)
- overturn the verdict (lật úp bản án)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The protesters tried to overturn the car. (Những người biểu tình cố gắng lật úp chiếc xe.)
- danh từ: The overturn of the decision was unexpected. (Sự lật úp của quyết định là không đoán trước.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small boat that loved to sail. One day, a strong storm came and tried to overturn the boat. The boat struggled but managed to stay afloat, learning the importance of balance and strength. (Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc thuyền nhỏ rất thích đi biển. Một ngày, một cơn bão mạnh đến và cố gắng lật úp chiếc thuyền. Chiếc thuyền phải vật lộn nhưng đã giữ được trên mặt nước, học được tầm quan trọng của sự cân bằng và sức mạnh.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một chiếc thuyền nhỏ rất thích đi biển. Một ngày, một cơn bão mạnh đến và cố gắng lật úp chiếc thuyền. Chiếc thuyền phải vật lộn nhưng đã giữ được trên mặt nước, học được tầm quan trọng của sự cân bằng và sức mạnh.