Nghĩa tiếng Việt của từ overview, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌoʊ.vərˈvjuː/
🔈Phát âm Anh: /ˌəʊ.vəˈvjuː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tổng quan, cái nhìn tổng thể
Contoh: The book provides an overview of modern history. (Sách cung cấp một tổng quan về lịch sử hiện đại.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp từ 'over-' và 'view', có nghĩa là nhìn từ trên xuống hoặc nhìn tổng thể.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc nhìn từ một độ cao để nhận được cái nhìn tổng thể về một vấn đề hoặc tình huống.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: summary, survey, review
Từ trái nghĩa:
- danh từ: detail, specifics
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- give an overview (cung cấp một tổng quan)
- overview of the situation (tổng quan tình hình)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The professor gave an overview of the course content. (Giáo sư đã cung cấp một tổng quan về nội dung khóa học.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a wise old man decided to give an overview of life's lessons to a group of young people. He stood on a hill, overlooking the village, and shared his insights, providing a clear overview of what they needed to know to navigate life successfully. (Một lần trước đây, một người đàn ông già khôn ngoan quyết định cung cấp một tổng quan về bài học cuộc sống cho một nhóm thanh thiếu niên. Ông đứng trên một ngọn đồi, nhìn xuống làng, và chia sẻ những hiểu biết của mình, cung cấp một tổng quan rõ ràng về những gì họ cần biết để điều hướng cuộc sống thành công.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một người đàn ông già khôn ngoan quyết định cung cấp một tổng quan về bài học cuộc sống cho một nhóm thanh thiếu niên. Ông đứng trên một ngọn đồi, nhìn xuống làng, và chia sẻ những hiểu biết của mình, cung cấp một tổng quan rõ ràng về những gì họ cần biết để điều hướng cuộc sống thành công.