Nghĩa tiếng Việt của từ overweight, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌoʊ.vərˈweɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˌəʊ.vəˈweɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):nặng hơn mức quy định, quá cân
Contoh: He was told he is overweight. (Dia dituduh memiliki berat badan berlebih.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'over-' (quá, vượt) kết hợp với 'weight' (cân nặng).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người quá cân, không vừa với ghế hoặc cái cân bị quá tải.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: obese, heavy, plump
Từ trái nghĩa:
- tính từ: underweight, slim, thin
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- overweight baggage (hành lý quá cân)
- overweight fee (phí quá cân)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The package was overweight and required an extra fee. (Paket itu berat badannya berlebihan dan membutuhkan biaya tambahan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named John who was overweight. He decided to join a gym to lose weight. After months of hard work, John managed to reach his ideal weight and became healthier. (Dahulu kala, ada seorang pria bernama John yang kelebihan berat badan. Dia memutuskan untuk bergabung dengan gym untuk menurunkan berat badan. Setelah berbulan-bulan bekerja keras, John berhasil mencapai berat badan ideal dan menjadi lebih sehat.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John bị quá cân. Anh ta quyết định tham gia phòng tập để giảm cân. Sau nhiều tháng làm việc chăm chỉ, John đã đạt được cân nặng lý tưởng và khỏe mạnh hơn.