Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ overwhelm, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌoʊ.vərˈwelm/

🔈Phát âm Anh: /ˌəʊ.vərˈwelm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):áp đảo, làm cho bất lực hoặc không thể phản kháng
        Contoh: The heavy rain overwhelmed the small village. (Cường độ mưa lớn áp đảo ngôi làng nhỏ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'over-' (trên) và 'whelm' (áp đảo).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Một ngọn sóng lớn tràn qua bờ cát, áp đảo mọi thứ trên đường đi của nó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: overpower, engulf, overcome

Từ trái nghĩa:

  • động từ: assist, support

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • overwhelm with emotion (áp đảo bởi cảm xúc)
  • overwhelm by numbers (áp đảo bởi số lượng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The beauty of the scene overwhelmed us. (Vẻ đẹp của cảnh tượng áp đảo chúng tôi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a small town was overwhelmed by a sudden flood. The water rose so quickly that it left the residents powerless to resist. They had to work together to overcome the overwhelming situation.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một ngôi làng nhỏ bị áp đảo bởi một trận lũ đột ngột. Nước dâng lên quá nhanh, khiến người dân không còn khả năng chống cự. Họ phải cùng nhau làm việc để vượt qua tình trạng áp đảo này.