Nghĩa tiếng Việt của từ overwhelming, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌoʊ.vərˈwelm.ɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /ˌəʊ.vəˈwelm.ɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):gây ám ảnh, quá mạnh, không thể chống cự được
Contoh: The beauty of the sunset was overwhelming. (Keindahan matahari terbenam itu luar biasa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'overwhelm', kết hợp với hậu tố '-ing'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc chiến quyết đấu quyết liệt, hoặc một cảnh tượng thiên nhiên kỳ vĩ như động đất hay sóng thần, đều có thể gây ra cảm giác 'overwhelming'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: overpowering, crushing, immense
Từ trái nghĩa:
- tính từ: manageable, slight, minimal
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- overwhelming majority (số lượng đông đảo)
- overwhelming evidence (bằng chứng không thể chống cự)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The response to the event was overwhelming. (Tanggapan terhadap acara itu luar biasa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small village that faced an overwhelming flood. The villagers were scared and overwhelmed by the power of nature. But they worked together and managed to overcome the challenge, proving that even in overwhelming situations, unity can bring strength.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một làng nhỏ phải đối mặt với một trận lũ quá mạnh. Những người dân trong làng sợ hãi và bị ám ảnh bởi sức mạnh của thiên nhiên. Nhưng họ cùng nhau làm việc và quản lý để vượt qua thử thách này, chứng tỏ rằng ngay cả trong những tình huống ám ảnh, sự đoàn kết có thể mang lại sức mạnh.