Nghĩa tiếng Việt của từ overwhelmingly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌoʊvərˈwelmɪŋli/
🔈Phát âm Anh: /ˌəʊvəˈwelmɪŋli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):vô cùng, quá mức, không thể chống cự
Contoh: The audience responded overwhelmingly to the performance. (Para penonton merespon penampilan itu secara luar biasa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'overwhelm', có nguồn gốc từ tiếng Phổ 'whelm' (áp đảo) kết hợp với tiền tố 'over-' (vượt quá), sau đó thêm hậu tố '-ingly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc thăm dò ý kiến có kết quả 'overwhelmingly positive' (vô cùng tích cực).
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: immensely, extremely, vastly
Từ trái nghĩa:
- phó từ: mildly, slightly, moderately
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- overwhelmingly positive (vô cùng tích cực)
- overwhelmingly successful (vô cùng thành công)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The evidence was overwhelmingly in favor of the defendant. (Bằng chứng rất nhiều cho lợi ích của bị cáo.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, there was a vote to decide the fate of a new park. The results were overwhelmingly in favor of building the park, showing the villagers' strong support.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một cuộc bỏ phiếu để quyết định số phận của một công viên mới. Kết quả bỏ phiếu vô cùng ủng hộ việc xây dựng công viên, cho thấy sự ủng hộ mạnh mẽ của dân làng.