Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ovum, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈoʊvəm/

🔈Phát âm Anh: /ˈəʊvəm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):trứng, tế bào sinh dục của con cái
        Contoh: The ovum is fertilized by the sperm. (Lòng đỏ được thụ tinh bởi tinh trùng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ovum', có nghĩa là 'trứng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến quá trình thụ tinh, trứng được thụ tinh để tạo thành phôi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: egg cell, germ cell

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: sperm, male gamete

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • fertilized ovum (trứng đã được thụ tinh)
  • ovum donation (tặng trứng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The ovum is essential for reproduction. (Lòng đỏ là cần thiết cho sự sinh sản.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an ovum waiting to be fertilized. It dreamed of becoming a new life. One day, a sperm came along and they united, starting a new journey together.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một lòng đỏ đang chờ đợi được thụ tinh. Nó mơ ước trở thành một cuộc sống mới. Một ngày nọ, một tinh trùng đến gặp nó và họ kết hợp, bắt đầu một chuyến đi mới cùng nhau.