Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ owing, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈoʊ.ɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /ˈoʊ.ɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):còn nợ, chưa trả
        Contoh: I still owe him money. (Tôi vẫn còn nợ tiền anh ta.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'owe', có nguồn gốc từ tiếng Old English 'agan' nghĩa là 'có' hoặc 'sở hữu', kết hợp với hậu tố '-ing'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến tình huống bạn còn nợ tiền cho ai đó, điều này có thể khiến bạn nhớ đến từ 'owing'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: owing, due, payable

Từ trái nghĩa:

  • động từ: paid, settled, cleared

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • owing to (do đó, vì)
  • much owing (rất nhiều nợ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The bill is still owing. (Hóa đơn vẫn chưa được thanh toán.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who always forgot to pay his debts. One day, he realized that all his friends were avoiding him because of his habit of owing money. He decided to change and started paying all his debts on time. From then on, he was known as the man who never owed anything.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông luôn quên không trả nợ. Một ngày, anh ta nhận ra tất cả bạn bè đều tránh xa anh ta vì thói quen nợ tiền của anh ta. Anh ta quyết định thay đổi và bắt đầu trả hết nợ của mình đúng hạn. Từ đó, anh ta được biết đến như là người không bao giờ nợ gì.