Nghĩa tiếng Việt của từ owl, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /aʊl/
🔈Phát âm Anh: /aʊl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loài chim có khả năng nhìn rõ vào ban đêm
Contoh: The owl is known for its sharp vision at night. (Chú mèo được biết đến với thị lực sắc nét vào ban đêm.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'owl' có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ 'ūle' hay 'ūl', được sử dụng để chỉ loài chim này.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến chú mèo, loài chim thông minh và có khả năng bay yên lặng, thường được liên kết với sự khôn ngoan và ban đêm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: night bird, raptor
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- as wise as an owl (khôn ngoan như chú mèo)
- owl eyes (nhìn chăm chú, rõ ràng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: An owl can turn its head 270 degrees. (Một chú mèo có thể xoay đầu 270 độ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a dense forest, there lived an owl who was known for his wisdom. Every night, he would fly silently through the trees, watching over the forest creatures. One day, a group of animals faced a problem and they all turned to the owl for advice. The owl listened carefully and then shared his insights, helping the animals solve their issue. From that day on, the owl was respected and admired by all.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng rậm, có một chú mèo được biết đến vì sự khôn ngoan của mình. Mỗi đêm, chú ấy bay yên lặng giữa những cái cây, canh gác cho các loài động vật trong rừng. Một ngày nọ, một nhóm động vật gặp phải một vấn đề và tất cả họ đều nhờ chú mèo tư vấn. Chú mèo lắng nghe kỹ lưỡng và sau đó chia sẻ những hiểu biết của mình, giúp động vật giải quyết vấn đề của họ. Từ ngày đó, chú mèo được tôn trọng và ngưỡng mộ bởi mọi người.