Nghĩa tiếng Việt của từ owner, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈoʊ.nɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈəʊ.nə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người sở hữu
Contoh: The owner of the shop greeted us warmly. (Chủ cửa hàng chào đón chúng tôi một cách ân cần.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'own', có nguồn gốc từ tiếng Old English 'āgen', có nghĩa là 'thuộc về', kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ người.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang điều hành một cửa hàng hoặc một công ty.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: proprietor, holder, possessor
Từ trái nghĩa:
- danh từ: renter, tenant
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- business owner (chủ doanh nghiệp)
- property owner (chủ sở hữu bất động sản)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The owner of the dog was responsible for its behavior. (Chủ của con chó đã chịu trách nhiệm về hành vi của nó.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an owner of a small bookstore who loved books more than anything. He spent his days recommending books to customers and sharing his passion for literature. One day, a famous author visited his store, and they had a long conversation about the power of storytelling. The owner realized that being an owner was not just about owning a business, but also about sharing the joy of reading with others.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chủ của một cửa hàng sách nhỏ, người mà yêu sách hơn tất cả mọi thứ. Anh ta dành cả ngày khuyên sách cho khách hàng và chia sẻ niềm đam mê về văn học. Một ngày nọ, một nhà văn nổi tiếng ghé thăm cửa hàng của anh ta, và họ có cuộc trò chuyện dài về sức mạnh của việc kể chuyện. Chủ cửa hàng nhận ra rằng việc làm chủ không chỉ là sở hữu một doanh nghiệp, mà còn là chia sẻ niềm vui của việc đọc sách với người khác.