Nghĩa tiếng Việt của từ ownership, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈoʊnərˌʃɪp/
🔈Phát âm Anh: /ˈəʊnəʃɪp/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tư cách làm chủ, quyền sở hữu
Contoh: The ownership of the house was transferred to her. (Quyền sở hữu ngôi nhà đã được chuyển cho cô ấy.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'own', có nghĩa là 'sở hữu', kết hợp với hậu tố '-ship' để chỉ tư cách hoặc trạng thái.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang sở hữu một căn nhà hoặc một chiếc xe, điều này giúp bạn nhớ được từ 'ownership'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: possession, proprietorship
Từ trái nghĩa:
- danh từ: dispossession, loss
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- transfer of ownership (chuyển quyền sở hữu)
- ownership rights (quyền sở hữu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He has full ownership of the company. (Anh ta có toàn quyền sở hữu công ty.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who dreamed of owning a beautiful house. After years of hard work, he finally achieved his dream and gained ownership of the house. He was proud of his ownership and took good care of the house, making it a happy home for his family.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông mơ ước sở hữu một ngôi nhà đẹp. Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, cuối cùng ông ta đã đạt được ước mơ của mình và có được quyền sở hữu ngôi nhà. Ông ta rất tự hào về quyền sở hữu của mình và chăm sóc tốt ngôi nhà, biến nó thành một ngôi nhà hạnh phúc cho gia đình.