Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ox, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɑks/

🔈Phát âm Anh: /ɒks/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):con trâu đực đã được cắt bỏ tinh hoàn
        Contoh: The farmer used an ox to plow the field. (Nông dân sử dụng một con trâu để cày ruộng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'oxa', có liên hệ với tiếng Bồ Đào Nha 'ocha', có nghĩa là 'con trâu'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một con trâu đang kéo cày trên cánh đồng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: bullock, steer

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • as strong as an ox (mạnh như con trâu)
  • work like an ox (làm việc chăm chỉ như con trâu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The ox was strong enough to pull the heavy load. (Con trâu đủ mạnh để kéo tải trọng nặng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an ox named Oxo who was known for his strength. He helped the farmers plow their fields and was always willing to work hard. One day, a heavy storm came and flooded the fields. Oxo, with his immense strength, helped the farmers rebuild and replant their crops, saving the village from hunger. From that day on, Oxo was celebrated as a hero.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con trâu tên là Oxo được biết đến vì sức mạnh của mình. Nó giúp nông dân cày ruộng và luôn sẵn lòng làm việc chăm chỉ. Một ngày nọ, một cơn bão mạnh đến và lũ lụt cánh đồng. Với sức mạnh vĩ đại của mình, Oxo giúp nông dân xây dựng lại và trồng lại cây trồng, cứu dịch làng khỏi đói khát. Từ ngày đó, Oxo được vinh danh như một anh hùng.