Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ oxfordshire, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɑːksfərdʃɪr/

🔈Phát âm Anh: /ˈɒksfərdʃər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tên của một quận nổi tiếng ở Anh, nơi có trường Đại học Oxford
        Contoh: Oxfordshire is known for its beautiful countryside. (Oxfordshire được biết đến với vùng quê đẹp của nó.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'Oxford' là tên của một thành phố nổi tiếng ở Anh, kết hợp với 'shire' nghĩa là quận hoặc vùng lãnh thổ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một quận nơi có trường Đại học nổi tiếng với vùng quê đẹp.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • quận Oxford

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • Oxfordshire countryside (vùng quê Oxfordshire)
  • Oxfordshire attractions (điểm tham quan Oxfordshire)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Many tourists visit Oxfordshire to see the historic university. (Nhiều du khách đến thăm Oxfordshire để tham quan trường Đại học lịch sử.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time in Oxfordshire, there was a beautiful countryside that attracted visitors from all over the world. The historic university was a major attraction, and people loved to explore the scenic landscapes.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa ở Oxfordshire, có một vùng quê đẹp mê hồn thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới. Trường Đại học lịch sử là điểm thu hút chính, và mọi người thích khám phá những cảnh quan đẹp đẽ.