Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ oxidizable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɑksɪˈdaɪzəbl/

🔈Phát âm Anh: /ˌɒksɪˈdaɪzəbl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có thể bị oxy hóa
        Contoh: Copper is oxidizable. (Đồng có thể bị oxy hóa.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'oxid-' từ 'oxygen' kết hợp với hậu tố '-izable' có nghĩa là 'có thể làm gì đó'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến quá trình oxy hóa trong hóa học, khi một chất bị oxy hóa bởi oxy.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • có thể bị oxy hóa

Từ trái nghĩa:

  • không thể bị oxy hóa

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • oxidizable substance (chất có thể bị oxy hóa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Tính từ: Iron is oxidizable and can rust. (Sắt có thể bị oxy hóa và có thể gỉ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a scientist who was studying the properties of metals. He found that some metals like iron were oxidizable, meaning they could react with oxygen to form rust. This discovery helped him understand how to protect metals from corrosion.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học đang nghiên cứu tính chất của kim loại. Ông ta phát hiện ra rằng một số kim loại như sắt là oxidizable, có nghĩa là chúng có thể phản ứng với oxy để tạo thành gỉ. Khám phá này giúp ông hiểu cách bảo vệ kim loại khỏi sự ăn mòn.