Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ oxidizer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɒksɪˌdaɪzər/

🔈Phát âm Anh: /ˈɒksɪˌdaɪzə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một chất có khả năng làm tăng tốc quá trình oxy hóa của các chất khác
        Contoh: Nitric acid is a powerful oxidizer. (Axit nitric là một chất oxy hóa mạnh.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'oxidare' (oxy hóa) kết hợp với hậu tố '-izer' (người/vật thực hiện)

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến quá trình oxy hóa trong hóa học, khi một chất oxy hóa tham gia vào phản ứng

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: oxidant, oxygenator

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: reducer, reductant

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • strong oxidizer (chất oxy hóa mạnh)
  • oxidizer mixture (hỗn hợp chất oxy hóa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The oxidizer in rocket fuel helps to increase the combustion rate. (Chất oxy hóa trong nhiên liệu tên lửa giúp tăng tốc độ đốt cháy.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a chemistry lab, there was an oxidizer that was very powerful. It helped all the reactions to speed up and create new compounds. One day, it was mixed with a fuel to launch a rocket into space, and it worked perfectly, making the rocket soar high into the sky.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một phòng thí nghiệm hóa học, có một chất oxy hóa rất mạnh. Nó giúp tất cả các phản ứng tăng tốc và tạo ra các hợp chất mới. Một ngày nọ, nó được trộn với nhiên liệu để phóng tên lửa vào không gian, và nó hoạt động hoàn hảo, làm tên lửa bay cao trên bầu trời.