Nghĩa tiếng Việt của từ oxygen, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɑksɪdʒən/
🔈Phát âm Anh: /ˈɒksɪdʒən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):khí oxy, một chất khí cần thiết cho sự sống của đa số sinh vật trên Trái Đất
Contoh: Plants produce oxygen during photosynthesis. (Cây xanh sản xuất oxy trong quá trình quang hợp.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'oxys' (nghĩa là 'axit') và 'genes' (nghĩa là 'sản xuất'), kết hợp thành 'oxygen'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến không khí trong lành, mát mẻ, và sự sống.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- khí oxy
Từ trái nghĩa:
- khí mê-tan
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- oxygen mask (mặt nạ oxy)
- oxygen therapy (liệu pháp oxy)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Oxygen is essential for human life. (Oxyzen là thức ăn cần thiết cho sự sống của con người.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a world without oxygen, all living creatures struggled to survive. Then, a magical plant began to produce oxygen through photosynthesis, and life flourished. The end.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trên thế giới không có oxyzen, tất cả sinh vật đều vật lộn để sống sót. Rồi một cây cối kì diệu bắt đầu sản xuất oxy qua quang hợp, và cuộc sống phồn vinh. Hết chuyện.