Nghĩa tiếng Việt của từ oyster, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɔɪ.stər/
🔈Phát âm Anh: /ˈɔɪ.stə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loài động vật thuỷ sinh, thường được ăn, có vỏ nhăn nheo và nhân là ngọc trai
Contoh: They served oysters at the seafood restaurant. (Họ phục vụ hàu tại nhà hàng hải sản.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ostrea', có liên quan đến từ 'ostreum' (vỏ hàu).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bữa tiệc hải sản với những chiếc hàu tươi ngon.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: oyster shell, mollusk
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- fresh oysters (hàu tươi)
- oyster shell (vỏ hàu)
- oyster bed (bãi hàu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Oysters are often served raw with lemon. (Hàu thường được phục vụ sống kèm với chanh.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small coastal village, the locals celebrated a festival where oysters were the star of the feast. They believed that eating oysters brought good luck and prosperity. (Một thời đại trước, trong một ngôi làng ven biển nhỏ, người dân tổ chức một lễ hội mà hàu là món quà chính của bữa tiệc. Họ tin rằng ăn hàu sẽ mang đến may mắn và phúc lộc.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng ven biển nhỏ, người dân tổ chức một lễ hội mà hàu là món quà chính của bữa tiệc. Họ tin rằng ăn hàu sẽ mang đến may mắn và phúc lộc.