Nghĩa tiếng Việt của từ oystercatcher, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɔɪ.stɚˌkætʃ.ər/
🔈Phát âm Anh: /ˈɔɪ.stəˌkætʃ.ə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loài chim cái biển có màu đen trắng, thường gặp ở bờ biển, ăn sò và hàu
Contoh: The oystercatcher is a common sight on the rocky shores. (Oystercatcher là một hiện tượng thông thường trên bờ đá.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'oyster' (sò) và 'catcher' (người bắt), mô tả loài chim này thường bắt sò để ăn.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bức tranh: Một con oystercatcher đang đứng trên bờ biển, nhìn vào biển để bắt sò.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: sea bird, shorebird
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- an oystercatcher on the shore (một con oystercatcher trên bờ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The black and white oystercatcher is easily recognizable. (Oystercatcher màu đen trắng dễ nhận biết.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an oystercatcher who loved to hunt for oysters along the shore. Every morning, it would wake up and fly to the rocky beach, searching for its favorite food. One day, it found a particularly large oyster and was thrilled. It picked up the oyster with its beak and flew back to its nest to enjoy the delicious meal. (Ngày xửa ngày xưa, có một con oystercatcher yêu thích săn sò dọc theo bờ biển. Mỗi buổi sáng, nó sẽ thức dậy và bay đến bãi đá, tìm kiếm món ăn yêu thích của mình. Một ngày nọ, nó tìm thấy một con sò đặc biệt lớn và rất vui mừng. Nó nhổ sò bằng mỏ và bay trở về tổ để thưởng thức bữa ăn ngon lành.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con oystercatcher yêu thích săn sò dọc theo bờ biển. Mỗi buổi sáng, nó sẽ thức dậy và bay đến bãi đá, tìm kiếm món ăn yêu thích của mình. Một ngày nọ, nó tìm thấy một con sò đặc biệt lớn và rất vui mừng. Nó nhổ sò bằng mỏ và bay trở về tổ để thưởng thức bữa ăn ngon lành.