Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ozone, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈoʊ.zoʊn/

🔈Phát âm Anh: /ˈəʊ.zəʊn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một dạng oxy có ba nguyên tử, hình thành một lớp bảo vệ bên ngoài của Trái Đất
        Contoh: The ozone layer protects the Earth from harmful UV rays. (Lớp ozone bảo vệ Trái Đất khỏi tia cực tím có hại.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'ozein', có nghĩa là 'mùi', do mùi của ozone khi hóa lỏng.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến lớp ozone như một lớp áo giáp bảo vệ Trái Đất khỏi các tác nhân có hại từ vũ trụ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: trioxygen

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • ozone layer (lớp ozone)
  • ozone depletion (suy giảm lớp ozone)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Ozone is a powerful oxidant. (Ozone là một chất oxy hóa mạnh.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in the vast expanse of the Earth's atmosphere, there was a protective shield called the ozone layer. It was made of a special type of oxygen, ozone, which had three atoms instead of the usual two. This ozone layer was like a superhero, guarding the Earth from the harmful ultraviolet rays of the sun. One day, the ozone layer noticed some holes in its cape, caused by pollutants. It knew it had to act fast to repair these holes and continue its mission of protecting life on Earth.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong vùng không gian rộng lớn của bầu khí quyển Trái Đất, có một lớp khí bảo vệ gọi là lớp ozone. Nó được tạo thành từ một loại oxy đặc biệt, ozone, có ba nguyên tử thay vì hai như bình thường. Lớp ozone này giống như một siêu anh hùng, bảo vệ Trái Đất khỏi tia cực tím có hại từ mặt trời. Một ngày nọ, lớp ozone nhận thấy có một số lỗ hổng trên áo choàng của mình, do các chất gây ô nhiễm gây ra. Nó biết mình phải hành động nhanh để sửa chữa những lỗ hổng này và tiếp tục nhiệm vụ bảo vệ sự sống trên Trái Đất.