Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ pacific, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /pəˈsɪf.ɪk/

🔈Phát âm Anh: /pəˈsɪf.ɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thanh bình, êm ái
        Contoh: The pacific ocean is vast and calm. (Samudra Pasifik luas dan tenang.)
  • danh từ (n.):Thái Bình Dương
        Contoh: The Pacific is the largest ocean on Earth. (Thái Bình Dương là đại dương lớn nhất trên Trái Đất.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'pacificus', có nghĩa là 'gây hòa bình', từ 'pax' nghĩa là 'hòa bình'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến biển êm ả, không sóng gió, đại dương rộng lớn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: peaceful, calm
  • danh từ: Pacific Ocean

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: turbulent, violent

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • pacific waters (nước biển êm ả)
  • pacific islands (đảo Thái Bình Dương)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The pacific atmosphere helped us relax. (Bầu không khí thanh bình giúp chúng tôi thư giãn.)
  • danh từ: Many ships cross the Pacific every day. (Nhiều tàu vượt Thái Bình Dương hàng ngày.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in the vast Pacific Ocean, there was a small peaceful island. The island was known for its calm and serene environment, attracting many tourists who sought tranquility. One day, a storm threatened the island, but the local people, with their pacific nature, managed to maintain peace and safety throughout the ordeal.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trên đại dương Thái Bình Dương rộng lớn, có một hòn đảo nhỏ thanh bình. Đảo này nổi tiếng với môi trường êm ả, yên bình, thu hút nhiều khách du lịch tìm đến. Một ngày, một cơn bão đe dọa đến với đảo, nhưng người dân địa phương, với tính cách thanh bình của họ, đã quản lý để duy trì sự yên bình và an toàn trong cơn khủng hoảng.