Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ pacifier, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpæs.ɪ.faɪ.ər/

🔈Phát âm Anh: /ˈpæs.ɪ.faɪ.ə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đồ làm cho trẻ em yên lặng, bú pacifier
        Contoh: The baby is sucking on a pacifier. (Em bé đang hút bú pacifier.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'pax' nghĩa là 'hòa bình' kết hợp với hậu tố '-ifier' có nghĩa là 'người hoặc thứ gì đó làm gì đó'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bé ngủ yên lặng với một bú pacifier trong miệng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: dummy, soother

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: agitator

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • use a pacifier (dùng bú pacifier)
  • pacifier clip (dây cố định bú pacifier)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: She bought a pacifier for her newborn. (Cô ấy mua một bú pacifier cho đứa trẻ mới sinh của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a baby who cried a lot. One day, his mother gave him a pacifier, and he became very calm. The pacifier was like a little piece of peace in his mouth, making him happy and quiet. (Có một lần, có một đứa trẻ hay khóc rất nhiều. Một ngày nọ, mẹ của nó đưa cho nó một bú pacifier, và nó trở nên rất yên tĩnh. Bú pacifier giống như một mẩu hòa bình nhỏ trong miệng của nó, làm cho nó vui vẻ và yên tĩnh.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một đứa trẻ hay khóc rất nhiều. Một ngày nọ, mẹ của nó đưa cho nó một bú pacifier, và nó trở nên rất yên tĩnh. Bú pacifier giống như một mẩu hòa bình nhỏ trong miệng của nó, làm cho nó vui vẻ và yên tĩnh.