Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ pacify, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpæs.ə.faɪ/

🔈Phát âm Anh: /ˈpæs.ɪ.faɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm dịu, làm yên bình
        Contoh: The mother tried to pacify the crying child. (Mẹ cố gắng làm dịu đứa trẻ khóc.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'pax' (hòa bình) và 'facere' (làm), kết hợp thành 'pacificare' (làm cho yên bình), sau đó biến thành 'pacify' trong tiếng Anh.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc giải quyết xung đột giữa hai bên, giống như làm cho một bụi cỏ không bị rung lên bởi gió.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: soothe, calm, appease

Từ trái nghĩa:

  • động từ: agitate, upset, provoke

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • pacify a situation (làm dịu một tình huống)
  • pacify one's fears (làm dịu nỗi sợ của ai đó)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The teacher tried to pacify the angry students. (Giáo viên cố gắng làm dịu các học sinh tức giận.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a wise king who knew how to pacify his restless kingdom. He used gentle words and fair laws to calm the hearts of his people, ensuring peace and prosperity for all. (Một thời gian trước, có một vị vua khôn ngoan biết cách làm dịu đất nước không yên của mình. Ông ta dùng những lời nói nhẹ nhàng và luật pháp công bằng để làm yên lòng dân chúng, đảm bảo hòa bình và thịnh vượng cho tất cả mọi người.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua khôn ngoan biết cách làm dịu đất nước không yên của mình. Ông ta dùng những lời nói nhẹ nhàng và luật pháp công bằng để làm yên lòng dân chúng, đảm bảo hòa bình và thịnh vượng cho tất cả mọi người.