Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ pack, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /pæk/

🔈Phát âm Anh: /pæk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một nhóm hoặc bó các vật phẩm, động vật, người, v.v.
        Contoh: The wolf pack hunted together. (Đàn sói đi săn cùng nhau.)
  • động từ (v.):đóng gói, xếp lại, nhét vào, tập hợp
        Contoh: She packed her bags for the trip. (Cô ấy gói ba lô cho chuyến đi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'pacque', sau đó được thay đổi thành 'pack' trong tiếng Anh.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc đóng gói đồ để đi du lịch hoặc một đàn sói đang săn mồi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: group, bundle
  • động từ: bundle, wrap, assemble

Từ trái nghĩa:

  • động từ: unpack, disperse

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • pack of lies (đại nét lừa dối)
  • pack up (đóng gói, kết thúc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: A pack of wolves can be very dangerous. (Một đàn sói có thể rất nguy hiểm.)
  • động từ: We need to pack the boxes before we move. (Chúng ta cần đóng gói các thùng trước khi di chuyển.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a pack of wolves that lived in the forest. They were known for their strong bond and how they always hunted together. One day, they decided to pack up and move to a new territory where they could find more food. They packed their belongings and set off on their journey, becoming a symbol of unity and strength.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một đàn sói sống trong rừng. Họ được biết đến với mối quan hệ chặt chẽ của mình và cách họ luôn săn mồi cùng nhau. Một ngày nọ, họ quyết định đóng gói và di chuyển đến một lãnh thổ mới nơi họ có thể tìm thấy thêm thức ăn. Họ đóng gói đồ của mình và bắt đầu hành trình của mình, trở thành biểu tượng của sự đoàn kết và sức mạnh.