Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ packed, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /pækt/

🔈Phát âm Anh: /pækt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):đầy đủ, chặt chẽ, đông đúc
        Contoh: The train was packed with people. (Kereta itu dipenuhi orang.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ động từ 'pack' và hậu tố '-ed' để tạo thành tính từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chiếc túi đầy đủ hàng hóa hoặc một buổi lễ hội đông người.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: crowded, full, congested

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: empty, sparse, vacant

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • packed like sardines (đông như các con cá thu)
  • packed schedule (lịch trình đầy đủ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The stadium was packed for the concert. (Stadion itu dipenuhi untuk konser.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small town that was always packed with tourists during the summer. The locals loved the bustling atmosphere, but they also cherished the quiet moments when the town was not so packed. One day, a famous musician announced a concert in the town square, and the news spread quickly. The day of the concert arrived, and the town was packed like never before. People from all over the country came to enjoy the music, and the town's economy flourished.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ luôn đông khách du lịch vào mùa hè. Dân địa phương thích không khí sống động đó, nhưng họ cũng yêu thích những khoảnh khắc yên tĩnh khi làng không quá đông. Một ngày nọ, một nghệ sĩ nổi tiếng thông báo sẽ tổ chức một buổi hòa nhạc tại quảng trường làng, và tin nhanh chóng lan truyền. Ngày buổi hòa nhạc đến, và làng đông như chưa bao giờ. Người dân từ khắp nơi trong nước đến tham dự, và nền kinh tế của làng phát triển mạnh.