Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ packer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpækər/

🔈Phát âm Anh: /ˈpækə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người đóng gói hàng hóa
        Contoh: The packer efficiently sealed the boxes. (Người đóng gói hiệu quả đã đóng kín các hộp.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'pack' (đóng gói) kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ người thực hiện hành động.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một khu vực nhà kho, nơi các packer hoạt động.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • người đóng gói: wrapper, container loader

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • professional packer (người đóng gói chuyên nghiệp)
  • packing team (đội ngũ đóng gói)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The packer at the warehouse is responsible for packing goods. (Người đóng gói ở kho là người chịu trách nhiệm đóng gói hàng hóa.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a packer named Jack who worked in a large warehouse. Jack was known for his efficiency and careful handling of goods. One day, a special order came in, and Jack had to pack delicate items. He handled each piece with care, ensuring they were secure for their journey. His skill ensured the safe delivery of the goods, and he was praised for his meticulous work.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đóng gói tên là Jack làm việc tại một nhà kho lớn. Jack nổi tiếng với hiệu suất cao và sự cẩn thận khi xử lý hàng hóa. Một ngày, có một đơn hàng đặc biệt, và Jack phải đóng gói những mặt hàng tinh xảo. Anh ta xử lý từng mảnh cẩn thận, đảm bảo chúng được an toàn cho chuyến đi. Kỹ năng của anh đã đảm bảo việc giao hàng an toàn, và anh được khen ngợi vì công việc cẩn thận của mình.