Nghĩa tiếng Việt của từ packet, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpæk.ɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈpak.ɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một gói, một bộ, một đống nhỏ các vật phẩm được đóng gói lại
Contoh: She bought a packet of cookies. (Dia membeli sebungkus kue.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'paquet', từ tiếng Latin 'paccus' nghĩa là 'bó', kết hợp với hậu tố '-et'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc đóng gói hành lý hoặc đồ ăn khi đi du lịch.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- gói, bộ, đống
Từ trái nghĩa:
- rời rạc, phân tán
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- packet of information (gói thông tin)
- packet of seeds (gói hạt giống)
- packet of cigarettes (gói thuốc lá)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: He opened a packet of chips. (Dia membuka sebungkus keripik.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a little packet of seeds. The packet was small and colorful, with pictures of beautiful flowers on it. The packet traveled far and wide, from the hands of a farmer to a little girl who loved gardening. The little girl planted the seeds, and soon, the packet's promise of beautiful flowers came true.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một gói hạt giống nhỏ. Gói này nhỏ và có màu sắc, với hình ảnh của những bông hoa xinh đẹp trên đó. Gói đã đi xa và rộng, từ tay của một người nông dân đến một cô bé yêu thích làm vườn. Cô bé gieo hạt, và không lâu sau, lời hứa của gói về những bông hoa đẹp đã thành hiện thực.