Nghĩa tiếng Việt của từ pact, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pækt/
🔈Phát âm Anh: /pækt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):hiệp ước, thỏa thuận
Contoh: The two countries signed a peace pact. (Hai nước ký kết một hiệp ước hòa bình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'pactus', động từ 'pacisci' nghĩa là 'thỏa thuận, hợp tác'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc hai bên ký kết một thỏa thuận, như khi bạn 'pack' (ghi) lịch trình của mình.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: agreement, treaty, contract
Từ trái nghĩa:
- danh từ: disagreement, conflict
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- peace pact (hiệp ước hòa bình)
- trade pact (hiệp ước thương mại)
- non-aggression pact (hiệp ước không xâm lược)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: They made a pact not to tell anyone. (Họ thỏa thuận không nói với ai.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, two kingdoms were at war, but they decided to make a pact to end the conflict. They signed a peace pact, and from that day forward, they lived in harmony. (Một lần đây, hai vương quốc đang ở trạng thái chiến tranh, nhưng họ quyết định ký kết một hiệp ước để kết thúc xung đột. Họ ký kết một hiệp ước hòa bình, và từ ngày hôm đó, họ sống trong hòa bình.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần đây, hai vương quốc đang ở trạng thái chiến tranh, nhưng họ quyết định ký kết một hiệp ước để kết thúc xung đột. Họ ký kết một hiệp ước hòa bình, và từ ngày hôm đó, họ sống trong hòa bình.