Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ paddle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpæd.l/

🔈Phát âm Anh: /ˈpad.l/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):cái phớt, cái ruột
        Contoh: He used a paddle to row the boat. (Dia menggunakan dayung untuk mengayuh perahu.)
  • động từ (v.):chèo thuyền, dùng phớt
        Contoh: We paddled along the river. (Kami berenang di sepanjang sungai.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'padel', có thể liên hệ với từ 'pad' nghĩa là 'bàn chải'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang ở trên một chiếc thuyền nhỏ và dùng một cái phớt để chèo thuyền, điều này làm bạn nhớ đến từ 'paddle'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: oar, blade
  • động từ: row, propel

Từ trái nghĩa:

  • động từ: drift, float

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • paddle one's own canoe (tự lái thuyền của mình)
  • paddle around (chèo xung quanh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The kayak came with two paddles. (Kajak itu datang dengan dua dayung.)
  • động từ: They paddled the canoe across the lake. (Mereka berenang perahu melintasi danau.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young boy who loved to paddle his small boat in the lake. He used a paddle to move across the water, enjoying the serenity of the surroundings. One day, he decided to paddle to the other side of the lake, where he discovered a hidden cove filled with beautiful flowers. This adventure made him love his paddle even more.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé trẻ thích chèo chiếc thuyền nhỏ của mình trên hồ. Cậu dùng một cái phớt để di chuyển qua mặt nước, thưởng thức sự yên bình của môi trường xung quanh. Một ngày nọ, cậu quyết định chèo đến phía bên kia của hồ, nơi cậu khám phá ra một vịnh ẩn màn đầy những bông hoa đẹp. Cuộc phiêu lưu này làm cậu yêu thích cái phớt của mình hơn bao giờ hết.