Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ pageant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpædʒənt/

🔈Phát âm Anh: /ˈpædʒənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lễ hội, buổi biểu diễn trang trọng
        Contoh: The town's annual pageant is a popular event. (Lễ hội hàng năm của thị trấn là một sự kiện phổ biến.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'page' và 'pageant', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'pagina', có nghĩa là 'trang' hay 'sự trình diễn'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi lễ hội hoặc cuộc thi đẹp đẽ với những người mặc trang phục lộng lẫy.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: spectacle, parade, festival

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: ordinary event, everyday occurrence

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • beauty pageant (cuộc thi hoa hậu)
  • cultural pageant (lễ hội văn hóa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The city organizes a Christmas pageant every year. (Thành phố tổ chức một lễ hội Giáng sinh mỗi năm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small town, there was a grand annual pageant that everyone looked forward to. The pageant was a celebration of the town's history and culture, with elaborate costumes and performances that told the story of the town's founding. Each year, the pageant grew more spectacular, attracting visitors from far and wide.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một lễ hội trang trọng hàng năm mà mọi người mong đợi. Lễ hội là một lễ hội kỷ niệm lịch sử và văn hóa của làng, với trang phục phức tạp và các buổi biểu diễn kể về việc thành lập làng. Mỗi năm, lễ hội trở nên ấn tượng hơn, thu hút du khách từ xa.