Nghĩa tiếng Việt của từ pail, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /peɪl/
🔈Phát âm Anh: /peɪl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một cái xô, thùng nhỏ để đựng nước hoặc vật liệu rời
Contoh: She carried water in a pail. (Dia membawa air dalam ember.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'pail', có liên quan đến tiếng Pháp 'paillier' nghĩa là 'làm bằng rơm'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến cảnh người nông dân đang dùng xô để tưới cây.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: bucket, tub, container
Từ trái nghĩa:
- danh từ: lid, cover
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- carry a pail (mang một cái xô)
- empty the pail (đổ rỗi cái xô)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He filled the pail with water. (Dia mengisi ember dengan air.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a little boy who loved to play with his pail at the beach. He would fill it with sand and build sandcastles, imagining he was a great architect. One day, a big wave came and washed away his pail, but he didn't worry because he knew he could always find another pail.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé thích chơi với cái xô của mình trên bãi biển. Cậu ta lấy cát đổ vào xô và xây lều cát, tưởng tượng mình là một kiến trúc sư vĩ đại. Một hôm, có một cơn sóng lớn tràn vào và cuốn trôi cái xô của cậu, nhưng cậu không lo lắng vì biết rằng cậu luôn có thể tìm được một cái xô khác.